Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Đánh giá 0 lượt đánh giá
1. mô tả sản phẩm
Chủng loại (Tiêu chuẩn AA / GB / ASTM ) |
Hình dạng |
Độ dày (mm) |
Độ cứng |
Ứng dụng |
A5052 /5005/5754 |
Tấm/Cuộn |
0.5 – 100 |
H32, H34, H38, H112 |
Các bộ phận trong ngành cơ khí, chế tạo, ô tô, đồ gá cho khuôn mẫu… |
A5083 |
Tấm |
2.0 – 70 |
H111, H112, H116, H321 |
Ngành đóng tàu, cơ khí… |
6061 |
Tấm |
2.0 – 150 |
T4, T6, T651, T451 |
Gia công khuôn mẫu, chế tạo, cơ khí, chi tiết chính xác, dược phẩm, tự động hóa… |
7075 |
Tấm |
6.0 -150 |
T651 |
Khuôn giày, khuôn trong ngành nhựa, khuôn mẫu cao cấp, các chi tiết chịu lực, chịu ăn mòn cao, chi tiết của ngành hàng không, máy bay… |
A1050 /A1060/ A1100 |
Tấm/Cuộn |
0.16 – 8.0 |
0, H12, H14, H16, H18, H24 |
Cho đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, ứng dụng nội ngoại thất, biển báo giao thông, phụ liệu dệt và may mặc, các thiết bị lạnh và bảo ôn, khay thủy sản… |
A3003 |
Tấm/Cuộn |
0.3 – 5.0 |
0, H12, H14, H16, H18, H24 |
Trong ngành xây dựng như mặt dựng, ốp trần, trong công nghiệp xe ô tô, xe máy, trong công nghiệp điện và điện tử… |
A3105/ 3003 (chống trượt) |
Tấm |
2.0 – 6.0 |
F, H12, H14, H16, H18 |
Sàn xe tải, sàn xe khách, sàn kho đông lạnh, boong tàu, sàn và cầu thang trong nhà xưởng hay các công trình cao tầng … |
|
Chống ăn mòn, chịu nhiệt
|
Mặt
|
Hoàn thiện bằng máy nghiền, không có vết bẩn, với đường cắt thô của chúng tôi
|
Hợp kim |
1100/1050/1060/1070/1200/1350
|
3003/3004/3104/3005/3105
|
|
2014 / 2017A / 2024 / 2A12 / 2219
|
|
5005/5052/5082/8083/5182/5251/5454/5754
|
|
6061/6082/6063 / 6K61 / 6Z61
|
|
7072/7075
|
|
8011
|
|
Temper
|
HO, H12, H14, H16, H18, H19, H22, H24, H26, H28, F, H112, T651, T3, T451, T4, T6, v.v.
|
Độ dày
|
0,2mm-300mm
|
2. thành phần hóa học
hợp kim | Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Zn | Zr | Ti | Tiêu chuẩn |
7075 | 0,4 | 0,5 | 1,2-2,0 | 0,3 | 2,1-2,9 | 0,18-0,28 / | 5,1-6,1 | 0,05 | 0,2 | AMS |
7475 | 0,1 | 0,12 | 1,2-1,9 | 0,06 | 1,9-2,6 | 0,18-0,25 | 5,2-6,2 | 0,05 | 0,06 | |
7050 | 0,12 | 0,15 | 2,0-2,6 | 0,1 | 1,9-2,6 | 0,04 | 5,7-6,7 | 0,08-0,15 | 0,06 | |
7B50 | 0,12 | 0,15 | 1.8-206 | 0,1 | 2,0-2,8 | 0,04 | 6,0-7,0 | 0,08-0,16 | 0,10-0,25 | |
7A55 | 0,1 | 0,1 | 1,8-2,5 | 0,05 | 1,8-2,8 | 0,04 | 7,5-8,5 | 0,08-0,20 | 0,10-0,25 |
Giao Hàng Nhanh Dù bạn ở đâu thì dịch vụ Thép Nghệ An vẫn đảm bảo phục vụ nhanh chóng |
|
Bảo Đảm Chất Lượng Thép Nghệ An cam kết 100% hàng chính hãng |
|
Hỗ Trợ 24/7 Hotline: 091.6789.556 |
Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An Điện thoại: 091.6789.556 - 0962832856 - 0948.987.398 Máy cố định: 02383.848.838 02383.757.757 |